Tấn công mạng luôn là một mối đe dọa không chỉ đối với các doanh nghiệp, công ty mà còn cả những người dùng cá nhân. Với sự phát triển, tiến bộ vượt bậc về công nghệ trong thời buổi hiện đại, những hành vi tấn công, xâm nhập dữ liệu trái phép cũng ngày một diễn ra tinh vi và phức tạp hơn. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Học Viện Công Nghệ Thông Tin tìm hiểu tấn công mạng là gì và các hình thức tấn công mạng phổ biến nhé!
Tấn công mạng là mối nguy hại đối với mọi người dùng Internet (Ảnh: Internet)
Tấn công mạng là gì?
Tấn công mạng (tiếng Anh là cyber attack) là hành vi sử dụng không gian mạng, công nghệ thông tin hoặc các phương tiện điện tử để xâm nhập trái phép vào một hệ thống máy tính, website, hạ tầng mạng, thiết bị… nhằm mục đích phá hoại, gây gián đoạn, cản trở hoạt động, đánh cắp dữ liệu… của một cá nhân hoặc một tổ chức nào đó.
Hành vi tấn công này là nỗi lo của tất cả công ty, tổ chức và người dùng internet bởi nó gây ra thiệt hại nặng nề về thời gian và tiền bạc. Theo thống kê của CyberSecurity Ventures, thiệt hại bởi các vụ tấn công mạng trên toàn thế giới trong năm 2023 là khoảng 8 nghìn tỷ USD (tương đương gần 196 triệu tỷ VNĐ).
Tấn công mạng là hành động xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng, thiết bị điện tử…
nhằm phá hoại hoặc đánh cắp thông tin của người dùng (Ảnh: Internet)
Các hình thức tấn công mạng phổ biến
Để xâm nhập và tạo ra những cuộc tấn công mạng, các tin tặc (hacker) đã sử dụng rất nhiều hình thức khác nhau, có thể kể đến như:
Tấn công giả mạo (phishing)
Phishing là một trong những phương thức tấn công mạng phổ biến nhất hiện nay. Mục đích của hình thức này là lừa đảo để người dùng cung cấp những thông tin cá nhân như tài khoản ngân hàng, mật khẩu, mã giao dịch… Sau khi thu thập được những dữ liệu này, các hacker có thể tiến hành đánh cắp tiền hoặc thực hiện những hành vi gây hại khác.
Cụ thể, kẻ tấn công sẽ mạo danh những công ty, tổ chức uy tín hoặc các ngân hàng, ví điện tử… và gửi những email, tin nhắn có chứa một đường link. Khi nhấn vào, người dùng sẽ được điều hướng đến một website giả mạo. Nếu đăng nhập tài khoản ngân hàng, mã thẻ tín dụng… hoặc điền những thông tin cá nhân vào website này, bạn sẽ bị đánh cắp dữ liệu ngay lập tức. Đôi khi, hình thức này còn được sử dụng để lừa người dùng tải hoặc cài đặt những phần mềm, tập tin có chứa mã độc mà họ không hề hay biết.
Phishing là hình thức tấn công mà các hacker sẽ lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân để trục lợi (Ảnh: Internet)
Tấn công bằng phần mềm độc hại (Malware)
Malware là thuật ngữ ám chỉ những phần mềm, chương trình hoặc tập tin có khả năng gây cản trở, phá hoại và gây hại cho hệ thống, website… Tấn công bằng malware được hiểu là hình thức sử dụng những phần mềm độc hại để xâm nhập, lấy cắp dữ liệu, theo dõi người dùng… một cách trái phép. Thông thường, tin tặc sẽ tấn công qua các lỗ hổng bảo mật hoặc lừa người dùng nhấn vào các đường link, email để cài đặt những phần mềm, tập tin chứa mã độc vào thiết bị.
Một số loại malware phổ biến có thể kể đến như virus, worm, trojan, spyware (phần mềm gián điệp), ransomware (mã độc tống tiền)… Khi đã xâm nhập vào hệ thống, các malware sẽ gây ra những hậu quả như chặn quyền truy cập, mã hóa dữ liệu để tống tiền, cài đặt thêm nhiều phần mềm gây hại khác…
Các hacker sử dụng malware để xâm nhập, đánh cắp dữ liệu,tống tiền… người dùng mạng (Ảnh: Internet)
Tấn công cơ sở dữ liệu (SQL Injection)
Tấn công cơ sở dữ liệu là hình thức tấn công mà các hacker sẽ tìm cách chèn một đoạn mã SQL độc hại vào các trường dữ liệu của website như biểu mẫu, URL, cookies… với ý đồ xâm nhập, đánh cắp, thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu hoặc kiểm soát toàn bộ hệ thống. Hậu quả của phương thức tấn công này rất nghiêm trọng, có thể kể đến như mất hoặc phá hủy những dữ liệu quan trọng, gián đoạn hoạt động của website, ứng dụng, tiết lộ thông tin cá nhân… từ đó khiến người dùng, đặc biệt là những công ty, doanh nghiệp, mất uy tín và tổn thất lớn về tiền bạc, doanh thu.
Khai thác lỗ hổng Zero day (Zero day attack)
Lỗ hổng zero day (hay còn gọi là 0-day Vulnerability) là những lỗ hổng phần mềm hoặc phần cứng chưa được các nhà phát triển phát hiện và khắc phục. Vì vậy, các tay hacker và tội phạm mạng có thể lợi dụng, khai thác chúng để truy cập trái phép vào máy tính và tấn công, phá hoại dữ liệu.
Các cuộc tấn công zero day thường xảy ra một cách bất ngờ khiến các nhà phát triển không thể lường trước được. Do đó, đây được xem là một trong những lỗ hổng cực kỳ nguy hiểm, gây ra thiệt hại lớn cho doanh nghiệp và người dùng.
Những cuộc tấn công zero day thường xảy ra một cách bất ngờ và gây ra thiệt hại nghiêm trọng (Ảnh: Internet)
Tấn công từ chối dịch vụ (DoS và ddos)
DoS (Denial of Service) là một hình thức tấn công được thực hiện bằng cách tạo ra một lượng truy cập khổng lồ ở cùng một thời điểm. Khi đó, máy chủ hoặc hệ thống không thể xử lý hết các yêu cầu nên gây ra tình trạng chậm chạp, gián đoạn truy cập, thậm chí khiến các website, dịch vụ trực tuyến ngừng hoạt động hoàn toàn.
DDoS là viết tắt của cụm từ Distributed Denial of Service, nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ phân tán và được xem là bản nâng cấp của DoS. Theo đó, kẻ tấn công sử dụng một lượng lớn các máy tính đã bị chiếm đoạt (được gọi là botnet) để gửi yêu cầu đến mục tiêu cụ thể. Điều này khiến các cuộc tấn công DDoS mạnh mẽ, khó chịu hơn DoS nhiều lần và rất khó để ngăn chặn.
Các cuộc tấn công DoS và DdoS thường nhắm vào hệ thống máy chủ của các tổ chức, website thương mại điện tử, dịch vụ trò chơi trực tuyến, các cơ quan chính phủ… nhằm làm cạn kiệt tài nguyên lẫn băng thông của hệ thống, gây tổn thất tài chính và ảnh hưởng đến uy tín, công việc kinh doanh. Đôi khi, các hacker còn sử dụng hình thức này như một cách làm phân tán sự chú ý để thực hiện những hành vi xấu khác.
Tấn công trung gian (Man in the middle attack)
Tấn công trung gian có thể hiểu đơn giản là các hacker sẽ chen vào một phiên giao dịch giữa người dùng và hệ thống, ứng dụng hoặc một cuộc giao tiếp trực tuyến của 2 đối tượng. Lúc này, những kẻ tấn công sẽ nắm được mọi dữ liệu có trong cuộc giao dịch đó như số tài khoản ngân hàng, mật khẩu, mã giao dịch hoặc những thông tin quan trọng khác. Hình thức tấn công này thường nhắm vào những ngân hàng, website thương mại điện tử… hoặc dùng để nghe lén, chiếm đoạt thông tin.
Giải pháp phòng chống tấn công mạng
Để không trở thành miếng “mồi ngon” cho hacker và bảo vệ mình trước các cuộc tấn công mạng, các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân cần trang bị kiến thức, sử dụng những biện pháp an toàn khi sử dụng máy tính và mạng Internet. Dưới đây là một số giải pháp phòng chống, giúp các bạn bảo mật thông tin tốt hơn.
Đối với cá nhân
- Nên đặt mật khẩu phức tạp, bao gồm chữ thường, chữ in hoa, chữ số, ký tự đặc biệt… Tránh sử dụng những thông tin cá nhân như ngày sinh, số điện thoại, tên người thân… làm mật khẩu.
- Bật tính năng xác thực 2 bước trên các ứng dụng nếu có.
- Thay đổi mật khẩu định kỳ.
- Sử dụng một phần mềm diệt virus uy tín, chất lượng.
- Hạn chế truy cập vào các điểm wifi công cộng.
- Không sử dụng các phần mềm được bẻ khóa (crack).
- Cẩn trọng khi duyệt mail, tải file hoặc nhấn vào các đường link không rõ nguồn gốc.
Sử dụng phần mềm diệt virus đến từ các thương hiệu uy tín sẽ giúp bạn bảo vệ thông tin an toàn hơn (Ảnh: Internet)
Đối với doanh nghiệp
- Sử dụng những phần mềm chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng.
- Thường xuyên sao lưu dữ liệu, thông tin quan trọng.
- Đào tạo, training cho nhân viên kiến thức học về an ninh mạng, cách sử dụng internet an toàn.
- Xây dựng kế hoạch ứng phó kịp thời với các cuộc tấn công.
- Luôn chú ý cẩn thận khi tải các tập tin từ email hoặc tin nhắn.
- Cài đặt các phần mềm bảo mật như firewall, antivirus, anti-malware… đến từ các thương hiệu uy tín.
Các doanh nghiệp nên backup dữ liệu thường xuyên để bảo vệ thông tin (Ảnh: Internet)
Hy vọng với bài viết này của Học Viện Công Nghệ Thông Tin, bạn đã biết được tấn công mạng là gì và những hình thức tấn công phổ biến. Nắm vững những thông tin này sẽ giúp bạn bảo vệ dữ liệu của bản thân trên thế giới Internet và phòng ngừa được những đợt tấn công từ các hacker.
Ý kiến của bạn